Mỹ dựa vào kế sách nào để đàm phán hoà bình trong cuộc xung đột giữa Nga và Ukraine?
Thứ bảy, 23/08/2025 - 07:16 (GMT+7)
TCVM - Mỹ sẽ dựa vào những kế sách nào để có thể thúc đẩy đàm phán hòa bình giữa Nga và Ukraina - một nhiệm vụ vừa mang tính chiến lược, vừa chứa đựng nhiều thách thức.
Cuộc xung đột Nga - Ukraina bùng phát từ năm 2014, đặc biệt leo thang thành chiến tranh toàn diện từ tháng 2/2022, đã làm thay đổi căn bản cục diện an ninh châu Âu và trật tự quốc tế. Mỹ, với tư cách là siêu cường toàn cầu và đồng minh then chốt của NATO, trở thành nhân tố có vai trò quyết định trong việc định hình triển vọng hòa bình.
Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là Mỹ sẽ dựa vào những kế sách nào để có thể thúc đẩy đàm phán hòa bình giữa Nga và Ukraina - một nhiệm vụ vừa mang tính chiến lược, vừa chứa đựng nhiều thách thức chính trị - ngoại giao phức tạp.
Lợi ích chiến lược của Mỹ trong cuộc chiến Nga - Ukraina
Trước khi đi sâu vào các kế sách, cần nhìn rõ lợi ích cốt lõi của Mỹ trong cuộc xung đột này:
Ngăn chặn Nga mở rộng ảnh hưởng: Mỹ coi Nga là đối thủ địa chính trị chiến lược lâu dài, việc Nga chiếm đóng hoặc kiểm soát Ukraina sẽ làm suy yếu NATO và phá vỡ trật tự an ninh châu Âu.
Củng cố vai trò lãnh đạo toàn cầu của Mỹ: Thông qua việc hỗ trợ Ukraina, Mỹ khẳng định vai trò "người bảo trợ an ninh" của phương Tây.
Duy trì đoàn kết NATO - EU: Chiến tranh giúp Mỹ thắt chặt quan hệ với châu Âu, tránh tình trạng NATO bị chia rẽ.
Tác động đến Trung Quốc: Cuộc chiến là phép thử đối với Bắc Kinh trong quan hệ với Moscow và cả vấn đề Đài Loan.
Lợi ích kinh tế - năng lượng: Mỹ gia tăng xuất khẩu vũ khí, khí đốt hóa lỏng (LNG), mở rộng ảnh hưởng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Như vậy, Mỹ vừa muốn thúc đẩy hòa bình để tránh sa lầy, vừa không muốn hòa bình diễn ra theo điều kiện của Nga. Đây là thế lưỡng nan khiến các kế sách đàm phán trở nên phức tạp.
Kế sách ngoại giao sức mạnh (Power Diplomacy)
Một trong những chiến lược cốt lõi của Mỹ là ngoại giao sức mạnh - kết hợp viện trợ quân sự, trừng phạt kinh tế và hỗ trợ chính trị để tạo thế mặc cả.
Viện trợ quân sự cho Ukraina: Mỹ không muốn Kiev sụp đổ, vì vậy viện trợ vũ khí tầm xa, phòng không, xe tăng, máy bay… vừa là để bảo vệ Ukraina, vừa nhằm tạo sức ép buộc Nga phải cân nhắc nhượng bộ trên bàn đàm phán.
Trừng phạt Nga: Mỹ dẫn đầu liên minh áp đặt các gói trừng phạt chưa từng có lên Nga, nhăm làm suy yếu nền kinh tế, hạn chế nguồn tài chính cho chiến tranh. Điều này giúp Mỹ có "đòn bẩy" khi đưa ra thỏa thuận hòa bình.
Răn đe mở rộng chiến tranh: Mỹ gửi tín hiệu rằng nếu Nga mở rộng xung đột ra ngoài Ukraina hoặc sử dụng vũ khí hạt nhân, hậu quả sẽ khôn lường. Đây cũng là biện pháp buộc Nga phải tính đến con đường hòa bình thay vì liều lĩnh.
Kế sách ngoại giao sức mạnh giúp Mỹ có vị thế đàm phán cao, nhưng đồng thời cũng có nguy cơ khiến Nga "cố thủ", từ chối đối thoại nếu cảm thấy bị ép buộc.
Kế sách cân bằng lợi ích ( Balance of Interests)
Hòa bình chỉ bền vững nếu lợi ích của cả Nga, Ukraina và phương Tây đều được xem xét. Mỹ vì thế cần tính đến kế sách cân bằng lợi ích:
Đối với Nga: Washington có thể ngầm chấp nhận một số yêu cầu tối thiểu, chẳng hạn cam kết Ukraina không gia nhập NATO trong ngắn hạn, hoặc công nhận quyền sử dụng ngôn ngữ - văn hóa Nga tại các vùng tranh chấp.
Đối với Ukraina: Mỹ vẫn cam kết an ninh, viện trợ tái thiết và bảo đảm chủ quyền, để Kiev không cảm thấy bị "bán đứng".
Đối với châu Âu: Mỹ thúc đẩy hòa bình nhằm giảm gánh nặng an ninh, kinh tế và khủng hoảng năng lượng cho EU, đồng thời duy trì sự ủng hộ của các đồng minh.
Cân bằng lợi ích là kế sách khó khăn nhưng cần thiết, bởi nếu hòa bình chỉ dựa trên sức mạnh, xung đột có thể bùng phát lại.

Liệu Mỹ có thành công trong nỗ lực trung gian đàm phẩm giữa Nga và Ukraine
Kế sách áp lực kinh tế và tái thiết hậu chiến
Mỹ hiểu rằng chiến tranh không chỉ được định đoạt trên chiến trường, mà còn trong khả năng tái thiết kinh tế.
Áp lực kinh tế lên Nga: Mỹ tiếp tục siết chặt trừng phạt, cô lập tài chính, hạn chế xuất khẩu công nghệ cao, làm Nga khó duy trì chiến tranh lâu dài.
Cam kết tái thiết Ukraina: Washington đề xuất các gói viện trợ kinh tế lớn, hứa hẹn giúp Ukraina phục hồi sau chiến tranh. Đây là "cây gậy và củ cà rốt" để thúc đẩy cả Nga lần Ukraina tham gia đối thoại.
Lôi kéo doanh nghiệp tư nhân: Mỹ tính đến việc sử dụng các tập đoàn công nghệ, năng lượng, xây dựng tham gia tái thiết Ukraina, qua đó tạo động lực cho hòa bình.
Kế sách này khiến Mỹ không chỉ đóng vai trò "người lính" mà còn là "kiến trúc sư tái thiết", nâng cao ảnh hưởng lâu dài tại Đông Âu.
Kế sách trung gian gián tiếp
Nga khó chấp nhận Mỹ là trung gian trực tiếp, do sự đối đầu chiến lược. Vì vậy, Mỹ áp dụng kế sách trung gian gián tiếp:
Thông qua Thổ Nhĩ Kỳ: Ankara từng đóng vai trò chủ nhà cho các vòng đàm phán Nga - Ukraina năm 2022. Mỹ có thể tận dụng mối quan hệ phức tạp giữa Thổ Nhĩ Kỳ với cả Moscow và Kiev.
Thông qua Liên Hợp Quốc: Chẳng hạn, thỏa thuận xuất khẩu ngũ cốc Biển Đen được LHQ bảo trợ, Mỹ hậu thuẫn để duy trì kênh đối thoại.
Thông qua các quốc gia trung lập: Ấn Độ, Brazil, hoặc thậm chí Trung Quốc có thể được Mỹ khuyến khích tham gia tiến trình hòa bình, dù ở mức độ hạn chế.
Chiến lược trung gian gián tiếp giúp Mỹ giữ vai trò chi phối nhưng không đối đầu công khai với Nga trên bàn đàm phán.
Kế sách kênh hậu trường (Backchannel Diplomacy)
Trong ngoại giao, kênh hậu trường luôn quan trọng để thử nghiệm thỏa thuận, giảm thiểu căng thẳng. Mỹ có thể dựa vào:
Các cố vấn an ninh, tình báo: CIA, Bộ Ngoại giao duy trì liên lạc bí mật với Nga để kiểm soát rủi ro hạt nhân và thương lượng trao đổi tù nhân.
Đàm phán kín về ranh giới chiến sự: Một số thỏa thuận ngừng bắn cục bộ hoặc hành lang nhân đạo có thể được thống nhất trước khi công khai.
Vai trò của các cựu quan chức: Những nhân vật như Henry Kissinger (trước đây), hoặc các chính trị gia về hưu thường được sử dụng như "kênh thử nghiệm".
Kế sách này giúp Mỹ có dư địa linh hoạt, tránh gây sức ép dư luận khi cần điều chỉnh chiến lược.
Kế sách phối hợp đa phương
Mỹ không thể đơn độc áp đặt hòa bình, mà cần phối hợp với các khối và tổ chức quốc tế:
NATO: Đảm bảo an ninh cho Ukraina sau chiến tranh thông qua mô hình "cam kết tập thể" thay vì kết nạp ngay vào NATO.
EU: Mỹ hỗ trợ EU trong viện trợ tái thiết, chia sẻ gánh nặng tài chính, đồng thời dùng EU như kênh gây sức ép lên Nga.
G7: Tăng cường thống nhất các gói trừng phạt, hỗ trợ Ukraina dài hạn.
LHQ và OSCE: Dù hạn chế, nhưng các tổ chức này giúp Mỹ có tính chính danh khi thúc đẩy đàm phán.
Sự phối hợp đa phương làm giảm rủi ro Mỹ bị coi là "áp đặt đơn phương", đồng thời tạo cảm giác hòa bình là sản phẩm chung của cộng đồng quốc tế.
Kế sách tận dụng yếu tố thời điểm chính trị
Trong ngoại giao, thời điểm quyết định thành công của đàm phán. Mỹ có thể tính đến:
Bầu cử Tổng thống Mỹ 2024-2025: Kết quả bầu cử có thể định hình cách tiếp cận. Chính quyền Dân chủ thiên về hỗ trợ lâu dài cho Ukraina, trong khi một số chính trị gia Cộng hòa muốn "chấm dứt chiến tranh nhanh chóng".
Tình hình nội bộ Nga: Nếu kinh tế Nga suy yếu hoặc có bất ổn chính trị, Mỹ có thể tận dụng để gây áp lực đàm phán.
Tình hình chiến trường Ukraina: Khi cán cân sức mạnh quân sự tạm cân bằng, đó là thời điểm thích hợp để thúc đẩy ngừng bắn.
Khủng hoảng năng lượng - lương thực toàn cầu: Sức ép từ các nước đang phát triển buộc Mỹ và phương Tây phải tìm giải pháp hòa bình.
Như vậy, Mỹ sẽ chờ thời điểm thuận lợi để đưa ra sáng kiến đàm phán, tránh hành động vội vã khi điều kiện chưa chín muồi.
Kịch bản hòa bình Mỹ hướng tới
Từ các kế sách trên, có thể hình dung Mỹ mong muốn một kịch bản hòa bình có kiểm soát:
Ngừng bắn trước, đàm phán sau: Mỹ có thể thúc đẩy một thỏa thuận ngừng bắn để ổn định chiến tuyến.
Ukraina không gia nhập NATO ngay lập tức nhưng được bảo đảm an ninh tương tự như "Hiệp ước phòng thủ chung".
Tiến sĩ Nguyễn Thắng Cảnh
Tag (S):