Có nên vinh danh Nỗi buồn chiến tranh của Bảo Ninh?
Thứ tư, 03/12/2025 - 14:15 (GMT+7)
TCVM - Cần đặt tác phẩm của Bảo Ninh vào đúng vị trí của nó – một tiếng nói đặc sắc nhưng không toàn diện – chính là cách nhìn khoa học, khách quan và trung thực hơn với cả văn học lẫn lịch sử.
Ngày 30/11, tại lễ vinh danh các tác phẩm có đóng góp nổi bật cho văn hóa Việt Nam, nhà văn Bảo Ninh nhận hoa và bằng chứng nhận từ Phó Thủ tướng Mai Văn Chính và Thứ trưởng Bộ Văn hóa – Thể thao – Du lịch Trịnh Thị Thủy cho tác phẩm Nỗi buồn chiến tranh.
Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt khi một tiểu thuyết từng gây tranh cãi mạnh mẽ lại được ghi nhận chính thức sau hơn ba thập niên ra mắt.
Sự kiện diễn ra trang trọng, và Nỗi buồn chiến tranh—ra mắt cách đây hơn ba thập kỷ—một lần nữa trở thành tâm điểm chú ý của công chúng. Tác phẩm được nhìn nhận như một cột mốc văn học quan trọng, phản ánh trần trụi những mất mát, ám ảnh và tổn thương tinh thần của người lính sau chiến tranh.

Nhưng chính sự “trần trụi” ấy cũng khiến tác phẩm đứng giữa những luồng ý kiến khen – chê suốt nhiều năm, và sự vinh danh lần này tiếp tục tạo nên những tranh luận.
Nhìn từ bình diện văn chương, Nỗi buồn chiến tranh là nỗ lực phá vỡ mô hình tự sự truyền thống về người lính vốn quen thuộc trong văn học cách mạng. Bằng cấu trúc phi tuyến, những đợt hồi tưởng đứt gãy, ngôn ngữ giàu tính u uẩn và khả năng tái hiện tâm lý như một dòng chảy hỗn loạn, Bảo Ninh đã thử nghiệm những kỹ thuật viết mới ở thời điểm văn học Việt Nam còn chịu nhiều khuôn mẫu.
Ở đó, nhân vật Kiên hiện lên như một mảnh tâm thức, một cá nhân bị chấn thương tâm lý chiến tranh nghiền nát, chứ không phải hình tượng mang tính sử thi, lý tưởng hóa như lớp văn chương thời chiến.
Sự đậm đặc của nỗi đau cá nhân khiến tác phẩm tạo được sức ám ảnh, nhưng cũng là lý do khiến nó không thể—và không nên—được coi là tiếng nói chung của nhiều thế hệ chiến sĩ đã hi sinh, ngã xuống vì độc lập tự do của Tổ quốc.
Mặc dù, Từ góc độ văn chương thuần túy, tác phẩm của Bảo Ninh mang nhiều điểm đột phá. Nhà văn sử dụng kết cấu phi tuyến tính, dòng ý thức, ký ức đứt gãy, tạo nên một thể nghiệm mới của văn học Việt Nam thời kỳ đổi mới. Sự “không hoàn chỉnh” của dòng thời gian trở thành phương pháp nghệ thuật để diễn đạt chấn thương tâm lý của người lính – điều ít được đề cập trước đó.
Nhiều học giả quốc tế cũng đánh giá cao tinh thần nhân văn của tác phẩm: nó nhìn chiến tranh không qua lăng kính sử thi mà qua sự mong manh của con người khi phải mang theo những vết thương vô hình.
Đến nay, tác phẩm cũng đã được dịch ra hàng chục thứ tiếng khác nhau và được độc giả quốc tế đánh giá cao.
Nhờ bản dịch tiếng Anh, Hàn, Nhật, Đức…, Nỗi buồn chiến tranh đã trở thành cầu nối văn hóa giữa Việt Nam và thế giới.
Tác phẩm giúp nhiều độc giả quốc tế hiểu rằng đằng sau chiến tranh Việt Nam là những thân phận – chứ không chỉ là tính toán địa chính trị. Đây là đóng góp quan trọng cho công cuộc ngoại giao văn hóa hiện đại.
Song, câu hỏi đặt ra là liệu một tác phẩm phản ánh lát cắt cá nhân có xứng đáng đại diện cho ký ức chung của cuộc chiến? Câu trả lời chắc chắn là “Không”.
Tuy nhiên, việc vinh danh dễ gây hiểu nhầm và những ý kiến băn khoăn về sự xứng đáng của việc tôn vinh cũng không phải không có lý.
Một bộ phận cho rằng—với bút pháp nghiêng nhiều về cảm xúc cá nhân, sự hoài nghi, và những dằn vặt nặng tính hậu chấn thương—tác phẩm dễ bị diễn giải lệch lạc nếu đặt vào không gian chính luận hay lịch sử.
Trong lịch sử chiến tranh Việt Nam, người lính Giải phóng quân tồn tại như một biểu tượng tập thể: kiên cường, lạc quan, lý tưởng và sẵn sàng hy sinh vì một mục tiêu lớn lao.
Sự lạc quan ấy không phải là hư cấu nghệ thuật mà là truyền thống văn hóa – tinh thần đã được kiểm chứng qua hàng vạn câu chuyện từ chiến trường đến hậu phương.
Một số khác lo ngại rằng việc vinh danh tác phẩm gây tranh luận có thể dẫn đến sự hiểu nhầm về định hướng giá trị, thậm chí làm mờ đi bản chất sử thi của cuộc kháng chiến. Những lo ngại ấy phản ánh nhu cầu chính đáng: một quốc gia có ký ức chiến tranh phức tạp luôn cần sự thận trọng khi chọn lựa điều gì trở thành biểu tượng văn hóa.
Cũng chính việc tác phẩm nổi tiếng, được dịch rộng rãi, được truyền thông quốc tế ca ngợi đã dẫn đến một hệ quả không mong muốn: nhiều độc giả nước ngoài mặc nhiên xem Kiên như hình mẫu của bộ đội Việt Nam.
Đây là một sự nhầm lẫn nguy hiểm. Và đây cũng là lý do khiến việc vinh danh tác phẩm trở thành tâm điểm tranh cãi.
Bởi khi nâng một lát cắt cá nhân lên vị trí được tôn vinh quốc gia, rủi ro nằm ở chỗ nó có thể bị hiểu lầm thành “đại diện chính thức” cho bức tranh rộng lớn về người lính Việt Nam – những con người đã chiến đấu trong một lý tưởng rõ ràng, với tinh thần kỷ luật, niềm tin và sự lạc quan mạnh mẽ hơn rất nhiều so với nhân vật Kiên.
Câu hỏi “xứng đáng hay không” vì thế không có câu trả lời duy nhất. Điều quan trọng hơn là cách hệ thống văn hóa – truyền thông diễn giải sự kiện để tránh cực đoan hóa hoặc tuyệt đối hóa.
Có thể nhìn nhận Nỗi buồn chiến tranh là một thành tựu quan trọng của văn học Việt Nam thời kỳ đổi mới, đóng góp vào sự đa dạng của diễn ngôn chiến tranh.
Tuy nhiên, giá trị của nó nằm ở cái nhìn cá nhân – chấn thương – phản tư, do đó không thể và không nên được xem như đại diện cho toàn bộ người lính Việt Nam.
Bên cạnh đó, Nỗi buồn chiến tranh từng bị kiểm duyệt và hạn chế lưu hành trong những năm đầu xuất bản. Nguyên nhân chủ yếu nằm ở việc tác phẩm mô tả chiến tranh dưới góc nhìn bi kịch hóa, cá nhân hóa và phi sử thi. Nhân vật Kiên – người lính sống sót – hiện lên với những dấu ấn chấn thương tâm lý, hoài nghi và tuyệt vọng, khác biệt rõ rệt so với hình tượng người lính lý tưởng trong ký ức tập thể về cuộc chiến. Chính vì vậy, việc vinh danh tác phẩm cần được cân nhắc thận trọng: một lát cắt cá nhân, dù sắc nét, không thể và không nên được xem là đại diện cho toàn bộ hàng triệu người lính đã chiến đấu và hy sinh.
Cần đặt tác phẩm của Bảo Ninh vào đúng vị trí của nó – một tiếng nói đặc sắc nhưng không toàn diện – chính là cách nhìn khoa học, khách quan và trung thực hơn với cả văn học lẫn lịch sử.
Chỉ khi đó, độc giả mới có thể thưởng thức tác phẩm một cách sâu sắc, mà không đánh mất sự tôn trọng xứng đáng dành cho những người lính Giải phóng quân đã làm nên trang sử của dân tộc.
Vì thế, việc vinh danh tác phẩm là hợp lý về mặt nghệ thuật, nhưng phải đi kèm với khuyến nghị: vinh danh không bao hàm sự đại diện. Một quốc gia có ký ức chiến tranh phong phú cần phân biệt rạch ròi giữa “lát cắt cá nhân” và “ký ức sử thi tập thể”.
Đây là cách duy nhất vừa tôn vinh giá trị văn học, vừa bảo vệ tính chính xác lịch sử và sự khách quan trong chính sách văn hóa.
Danh sách 50 tác phẩm văn học, nghệ thuật biểu diễn Việt Nam tiêu biểu, xuất sắc sau ngày đất nước thống nhất:
14 tác phẩm văn học gồm: “Nỗi buồn chiến tranh” (Bảo Ninh), “Mình và họ” (Nguyễn Bình Phương), “Mẫu thượng ngàn” (Nguyễn Xuân Khánh) “Mảnh đất lắm người nhiều ma” (Nguyễn Khắc Trường), “Mùa lá rụng trong vườn” (Ma Văn Kháng), “Con gái thủy thần” (Nguyễn Huy Thiệp), “Cỏ lau” (Nguyễn Minh Châu), “Cánh đồng bất tận” (Nguyễn Ngọc Tư), “Thời xa vắng” (Lê Lựu), “Bến không chồng" (Dương Hướng), “Đảo Chìm” (Trần Đăng Khoa), “Những người đi tới biển” (Thanh Thảo), “Đường tới thành phố” (Hữu Thỉnh), “Tiếng hát tháng giêng” (Y Phương).
18 tác phẩm sân khấu gồm: Cụm tác phẩm “Hồn trương ba, da hàng thịt”, “Tôi và chúng ta”, “Lời thề thứ 9” (Lưu Quang Vũ); Bộ 3 vở “Bài ca giữ nước” (Tào Mạt); “Rừng trúc” (Nguyễn Đình Thi); “Hà My của tôi” (Doãn Hoàng Giang); “Đêm trắng” (Lưu Quang Hà); “Dời Đô” (Lê Duy Hạnh); Cụm tác phẩm: “Mùa hè ở biển”, “Bạch đàn liễu” (Xuân Trình); “Cát bụi” (Triệu Huấn); “Bài ca Điện Biên” (Tất Đạt); “Mưa đỏ” (Chu Lai); “Những vần thơ thép” (Trần Đình Ngôn); “Điều còn lại” (Nguyễn Đăng Chương); “Kẻ sỹ Thăng Long” (Nguyễn Khắc Phục); “Chói rạng sơn hà” (Nguyễn Sỹ Chức); “Những người mẹ” (Xuân Đức); “Chu Văn An” (Xuân Yến); “Công lý không gục ngã” (Lê Chí Trung); “Dạ cổ hoài lang” (Thanh Hoàng).
12 tác phẩm âm nhạc gồm: “Lá Đỏ” (Đỗ Hồng Quân); “Việt Nam ơi Mùa xuân đến rồi” (Huy Du); “Đường 4 mùa Xuân” (Đỗ Nhuận); “Mùa xuân trên Thành phố Hồ Chí Minh” (Xuân Hồng); “Nhớ về Hà Nội” (Hoàng Hiệp); “Như có Bác trong ngày đại thắng” (Phạm Tuyên); “Đất nước trọn niềm vui” (Hoàng Hà); “Đất nước” (Phạm Minh Tuấn, phổ thơ Tạ Hữu Yên); “Giai điệu Tổ quốc” (Trần Tiến); “Tình em biển cả” (Nguyễn Đức Toàn); “Tổ quốc gọi tên mình” (Đinh Trung Cẩn); “Những bông hoa trong vườn Bác” (Văn Dung).
6 tác phẩm múa gồm: “Chuyện tình non sông” (Vũ Việt Cường, Trần Kim Quy); “Hoa phong lan trên đỉnh Truông Bồn” (Nguyễn Thị Hiển); “Ballet Kiều” (Nguyễn Thị Tuyết Minh, Nguyễn Phúc Hùng); “Huyền thoại mẹ” (Nguyễn Công Nhạc); “Nguồn sáng” (Phạm Anh Phương, Nguyễn Hồng Phong); “Đất nước” (Ứng Duy Thịnh).
Hoàng Quỳnh