Thứ Ba, 28/10/2025 13:03

Tạp chí Việt Mỹ

Tất cả chuyên mục

An ninh lương thực góp phần ổn định kinh tế trong giai đoạn hiện nay

Thứ bảy, 13/09/2025 - 10:38 (GMT+7)

TCVM - Việt Nam đã đạt nhiều thành tựu trong bảo đảm an ninh lương thực, từ sản xuất, phân phối đến xuất khẩu.

An ninh lương thực luôn là vấn đề cốt lõi trong phát triển kinh tế - xã hội của mọi quốc gia. Đối với Việt Nam, một quốc gia có truyền thống nông nghiệp lâu đời, việc bảo đảm đủ lương thực không chỉ gắn liền với đời sống hàng chục triệu nông dân mà còn là nền tảng để ổn định chính trị, phát triển kinh tế, bảo đảm an sinh xã hội và duy trì an ninh quốc gia. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng hoảng kinh tế toàn cầu và cạnh tranh địa chính trị gia tăng, vấn đề an ninh lương thực càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.

Bài viết này phân tích sâu về khái niệm an ninh lương thực, thực trạng tại Việt Nam, những yếu tố ảnh hưởng, các thành tựu và thách thức cũng như giải pháp tăng cường an ninh lương thực, qua đó góp phần ổn định kinh tế đất nước.

Theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO), an ninh lương thực đạt được khi "tất cả mọi người, ở mọi thời điểm, đều có khả năng tiếp cận về thể chất, xã hội và kinh tế đến nguồn lương thực đủ, an toàn và bổ dưỡng để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng và sở thích thực phẩm cho một cuộc sống năng động và khỏe mạnh."

An ninh lương thực bao gồm bốn trụ cột:

Khả năng sẵn có (Availability): sản lượng và dự trữ lương thực.

Khả năng tiếp cận (Access): thu nhập, giá cả, phân phối.

Sử dụng hiệu quả (Utilization): dinh dưỡng, vệ sinh an toàn thực phẩm.

Ổn định lâu dài (Stability): khả năng chống chịu với cú sốc kinh tế - môi trường.

Vai trò đối với ổn định kinh tế

An ninh lương thực có ý nghĩa sống còn đối với kinh tế - xã hội:

Ổn định xã hội: Bảo đảm lương thực giúp hạn chế bất ổn, bạo loạn xã hội do thiếu đói hoặc tăng giá.

Ổn định kinh tế vĩ mô: Giá lương thực ổn định góp phần kiểm soát lạm phát, duy trì sức mua của người dân.

Bảo vệ sức khỏe cộng đồng: Nguồn lương thực đủ và an toàn giúp giảm gánh nặng y tế.

Tạo việc làm và thu nhập: Nông nghiệp chiếm khoảng 27% lao động Việt Nam; an ninh lương thực gắn với an sinh hàng chục triệu nông dân.

Tăng cường vị thế quốc tế: Việt Nam là một trong các nước xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới, góp phần bảo đảm an ninh lương thực khu vực và toàn cầu.

Thực trạng an ninh lương thực ở Việt Nam hiện nay

Sản lượng lúa gạo dồi dào: Việt Nam liên tục đứng trong top 3 xuất khẩu gạo toàn cầu, sản lượng lúa hằng năm khoảng 43-45 triệu tấn, đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu 6-8 triệu tấn/năm.

Đa dạng hóa nguồn lương thực: Không chỉ lúa gạo, các mặt hàng như ngô, khoai, sắn, rau củ, thủy sản, thịt, sữa… ngày càng tăng về sản lượng và chất lượng.

Tăng trưởng ngành thủy sản và chăn nuôi: Xuất khẩu thủy sản đạt trên 9 tỷ USD (năm 2023), cung cấp nguồn protein thiết yếu cho người dân.

Tỉ lệ suy dinh dưỡng giảm: Việt Nam đã giảm mạnh tỷ lệ trẻ em suy dinh dưỡng từ hơn 40% năm 1990 xuống dưới 20% vào năm 2020.

Hệ thống dự trữ lương thực quốc gia: Tổng cục Dự trữ Nhà nước duy trì lượng dự trữ gạo, lương thực quan trọng để ứng phó thiên tai, khẩn cấp.

An ninh lương thực là nhiệm vụ cấp thiết và chiến lược sống còn của Việt Nam

Những yếu tố tích cực khác

Chính sách của Nhà nước: Nghị quyết số 26-NQ/TW về nông nghiệp, nông dân, nông thôn; Chiến lược phát triển nông nghiệp bền vững 2021-2030.

Ứng dụng khoa học công nghệ: Giống lúa chất lượng cao, công nghệ tưới tiết kiệm, chuyển đổi số trong nông nghiệp.

Hạ tầng logistics cải thiện: Hệ thống kho chứa, cảng xuất khẩu, giao thông nông thôn được nâng cấp.

Những thách thức đối với an ninh lương thực Việt Nam

Biến đổi khí hậu

Việt Nam là một trong 5 quốc gia chịu tác động nặng nề nhất của biến đổi khí hậu.

Đồng bằng sông Cửu Long - "vựa lúa" của cả nước - đang đối mặt với xâm nhập mặn, sạt lở, nước biển dâng, gây giảm diện tích canh tác và năng suất lúa.

Suy giảm tài nguyên đất và nước

Đất nông nghiệp bị thu hẹp do đô thị hóa, công nghiệp hóa. Tài nguyên nước ngọt khan hiếm, nguồn nước từ sông Mekong phụ thuộc vào các quốc gia thượng nguồn, ảnh hưởng đến mùa vụ.

Gia tăng dân số và nhu cầu dinh dưỡng

Dân số Việt Nam đã vượt 100 triệu người (2023), nhu cầu lương thực tăng không chỉ về số lượng mà còn về chất lượng, yêu cầu an toàn vệ sinh thực phẩm cao hơn.

Thị trường thế giới biến động

Khủng hoảng chính trị - kinh tế toàn cầu, chiên tranh Nga - Ukraine làm giá phân bón, thức ăn chăn nuôi, xăng dầu tăng mạnh, tác động đến sản xuất nông nghiệp và giá lương thực trong nước.

Tác động của hội nhập quốc tế

Việc tham gia các FTA thế hệ mới đòi hỏi Việt Nam phải đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng, truy xuất nguồn gốc, môi trường. Điều này có thể hạn chế xuất khẩu lương thực nếu không nâng cấp công nghệ sản xuất.

Tác động của an ninh lương thực đối với ổn định kinh tế Việt Nam

Kiềm chế lạm phát và ổn định giá cả

Lương thực - thực phẩm chiếm khoảng 36-40% rổ hàng hóa tính CPI của Việt Nam. Khi nguồn cung lương thực dồi dào, giá cả ổn định sẽ giúp kiểm soát lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô.

Đảm bảo sinh kế cho nông dân

Khoảng 27% lực lượng lao động Việt Nam làm việc trong nông nghiệp. Sản xuất ổn định giúp giảm thất nghiệp, tăng thu nhập, bảo đảm an sinh xã hội.

Đảm bảo an ninh quốc gia

Lương thực là "vũ khí chiến lược" của mỗi quốc gia. Khi thiếu lương thực hoặc giá tăng đột biến, xã hội dễ bất ổn, kéo theo hệ lụy kinh tế và chính trị.

Nâng cao uy tín quốc tế

Việt Nam không chỉ tự túc lương thực mà còn xuất khẩu, góp phần bảo đảm an ninh lương thực khu vực. Điều này nâng cao vị thế và ảnh hưởng của Việt Nam trên trường quốc tế, mở rộng quan hệ đối tác kinh tế.

Đánh giá sâu về các khía cạnh của an ninh lương thực Việt Nam

Khía cạnh sản xuất

Việt Nam đã chuyển đổi mạnh mẽ từ an ninh lương thực số lượng sang an ninh lương thực chất lượng. Nhiều địa phương áp dụng mô hình "cánh đồng lớn", sản xuất theo chuỗi giá trị, ứng dụng nông nghiệp thông minh. Tuy nhiên, sản xuất vân còn manh mún, nhỏ lẻ, năng suất chưa đồng đều.

Khía cạnh phân phối và tiếp cận

Mặc dù sản xuất đủ nhưng phân phối chưa đồng đều, nhất là vùng sâu vùng xa còn khó tiếp cận lương thực chất lượng cao. Hạ tầng logistics chưa hoàn chỉnh, làm tăng chi phí lưu thông.

Khía cạnh dinh dưỡng

Tỉ lệ suy dinh dưỡng và thiếu vi chất tuy đã giảm nhưng vẫn còn ở nhóm trẻ em dân tộc thiểu số. Cần nâng cao chất lượng bữa ăn, đa dạng hóa thực phẩm để bảo đảm an ninh dinh dưỡng.

Khía cạnh ổn định lâu dài

Rủi ro thiên tai, dịch bệnh (như COVID-19) cho thấy hệ thống an ninh lương thực cần khả năng chống chịu tốt hơn, dự trữ hợp lý, chuỗi cung ứng linh hoạt.

Giải pháp tăng cường an ninh lương thực Việt Nam trong giai đoạn tới

Kiểm soát chặt chẽ chuyển đổi đất lúa sang mục đích khác.

Phát triển các vùng chuyên canh, bảo đảm diện tích sản xuất lương thực chiến lược.

Thích ứng biến đổi khí hậu

Đầu tư hệ thống thủy lợi, đê điều, công trình ngăn mặn, trữ ngọt ở Đồng bằng sông Cửu Long.

Nghiên cứu, nhân rộng giống cây chịu hạn, chịu mặn.

Đẩy mạnh khoa học công nghệ

Ứng dụng chuyển đổi số, Internet vạn vật (loT), trí tuệ nhân tạo trong quản lý sản xuất, dự báo thị trường.

Đẩy mạnh cơ giới hóa, giảm tổn thất sau thu hoạch.

Phát triển chuỗi giá trị và thị trường

Liên kết "4 nhà": Nhà nước - nhà khoa học - nhà doanh nghiệp - nông dân.

Xây dựng thương hiệu quốc gia cho sản phẩm nông nghiệp chủ lực.

Phát triển hệ thống logistics lạnh, kho bảo quản.

Đa dạng hóa nguồn lương thực và dinh dưỡng

Khuyến khích sản xuất cây trồng thay thế, cây bản địa dinh dưỡng cao.

Phát triển ngành chăn nuôi, thủy sản bền vững, bảo đảm nguồn protein.

Tăng cường dự trữ quốc gia và mạng lưới cứu trợ

Mở rộng kho dự trữ gạo chiến lược, nâng cao năng lực phân phối trong trường hợp khẩn cấp.

Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm thiếu hụt lương thực.

Nâng cao nhận thức cộng đồng

Giáo dục về dinh dưỡng, an toàn thực phẩm.

Khuyến khích tiêu dùng bền vững, giảm lãng phí thực phẩm.

Triển vọng và định hướng chính sách

Trong Chiến lược phát triển nông nghiệp bền vững đến năm 2030, Việt Nam đặt mục tiêu:

Bảo đảm vững chắc an ninh lương thực quốc gia.

Chuyển mạnh từ "tư duy sản xuất" sang "tư duy kinh tế nông nghiệp".

Giảm phát thải khí nhà kính, tăng khả năng chống chịu thiên tai.

Xây dựng thương hiệu "nông sản xanh" trên thị trường quốc tế.

Nếu thực hiện tốt, Việt Nam không chỉ bảo đảm nhu cầu lương thực trong nước mà còn nâng cao vị thế xuất khẩu, góp phần vào ổn định kinh tế - xã hội lâu dài.

An ninh lương thực là nền tảng của ổn định kinh tế - xã hội. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng hoảng toàn cầu và áp lực dân số tăng, việc bảo đảm đủ lương thực và dinh dưỡng càng có ý nghĩa chiến lược. Việt Nam đã đạt nhiều thành tựu trong bảo đảm an ninh lương thực, từ sản xuất, phân phối đến xuất khẩu. Tuy nhiên, vẫn còn không ít thách thức như suy giảm tài nguyên đất - nước, yêu cầu chất lượng ngày càng cao, biến động thị trường quốc tế.

Để duy trì và củng cố an ninh lương thực, Việt Nam cần đồng bộ các giải pháp: bảo vệ đất nông nghiệp, ứng phó biến đổi khí hậu, đẩy mạnh khoa học công nghệ, phát triển chuỗi giá trị, đa dạng hóa sản phẩm và tăng cường dự trữ quốc gia. Đây là con đường giúp Việt Nam tiếp tục bảo đảm ổn định kinh tế vĩ mô, nâng cao đời sống người dân và củng cố vị thế trên trường quốc tế.

Tiến sĩ Nguyễn Thắng Cảnh

tin mới cập nhật