Giá xe Nissan Kicks 2024
Nissan Kicks 2024 được nhập khẩu nguyên chiếc tại Thái Lan, phân phối tới thị trường Việt Nam với 2 phiên bản là E và V, đi kèm mức giá bán lẻ như sau:
Bảng giá xe Nissan Kicks 2024 (VNĐ)
|
Tên phiên bản
|
Giá niêm yết
|
Lăn bánh tại HN
|
Lăn bánh tại TP.HCM
|
Lăn bánh tại các tỉnh khác
|
Nissan Kick E
|
789.000.000
|
906.017.000
|
890.237.000
|
871.237.000
|
Nissan Kick V
|
858.000.000
|
983.297.000
|
966.137.000
|
955.717.000
|
Lưu ý: Bảng giá xe Nissan Kicks 2024 này mang tính chất tham khảo. Giá thực tế sẽ thay đổi tùy thuộc vào thời điểm mua xe, chính sách của đại lý và nhiều yếu tố khác.
Để dự trù ngân sách của bản thân, bạn có thể tham khảo giá lăn bánh Nissan Kicks 2024 bản tiêu chuẩn như sau:
DỰ TÍNH CHI PHÍ
|
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
|
Hà Nội
|
TP.HCM
|
Tỉnh khác
|
Giá niêm yết
|
789.000.000
|
789.000.000
|
789.000.000
|
Phí trước bạ
|
94.680.000
|
78.900.000
|
78.900.000
|
Phí sử dụng đường bộ
|
1.560.000
|
1.560.000
|
1.560.000
|
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
|
437.000
|
437.000
|
437.000
|
Phí đăng ký biển số
|
20.000.000
|
20.000.000
|
1.000.000
|
Phí đăng kiểm
|
340.000
|
340.000
|
340.000
|
Giá lăn bánh
|
906.017.000
|
890.237.000
|
871.237.000
|
Lưu ý:
Mức phí trước bạ tại Hà Nội, Cao Bằng, Cần Thơ, Hải Phòng, Lạng Sơn, Lào Cai, Sơn La, Quảng Ninh là 12%; Hà Tĩnh là 11%; TP.HCM và tỉnh khác là 10%.
Chi phí đăng ký biển số tại Hà Nội và TP.HCM là 20.000.000 (VNĐ), các tỉnh các là 1.000.000 (VNĐ).
Chi tiết thông số kỹ thuật Nissan Kicks 2024
Kích thước - khối lượng
Thông số
|
Nissan Kicks E
|
Nissan Kicks V
|
Dài x rộng x cao (mm)
|
4.305 x 1.760 x 1.615
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2.620
|
Bán kính vòng quay (mm)
|
5.1
|
Khoảng sáng gầm (mm)
|
182
|
Dung tích bình xăng (lít)
|
41
|
Số chỗ
|
5
|
Khối lượng toàn tải (kg)
|
1.760
|
Trang bi an toàn
Thông số
|
Nissan Kicks E
|
Nissan Kicks V
|
Hệ thống báo động
|
Có
|
Có
|
Mã hóa động cơ
|
Có
|
Có
|
Hệ thống chống bó cứng
|
Có
|
Có
|
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
|
Có
|
Có
|
phân phối lực phanh điện tử
|
Có
|
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử
|
Có
|
Có
|
Cảnh báo người lái mất tập trung
|
Không
|
Có
|
Camera 360
|
Không
|
Có
|
Phát hiện vật thể di chuyển
|
Không
|
Có
|
Kiểm soát lực kéo
|
Có
|
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
|
Có
|
Có
|
Đèn báo phanh khẩn cấp
|
Có
|
Có
|
Cảm biến lùi
|
Có
|
Túi khí người lái và hành khách phía trước
|
Có
|
Nhắc nhở cài dây an toàn
|
Hàng ghế trước
|
Móc ghế an toàn cho trẻ em
|
Có
|
Có
|
Dây đai an toàn
|
3 điểm cho tất cả các ghế
|
Túi khí bên hông phía trước
|
Không
|
Có
|
Túi khí rèm
|
Không
|
Có
|
Trang bị vận hành
Thông số
|
Nissan Kicks E
|
Nissan Kicks V
|
Động cơ
|
Loại động cơ
|
HR12
|
Dung tích xi lanh (cc)
|
1.198
|
Công suất tối đa (mã lực/rpm)
|
82/6.000
|
Mô-men xoắn (Nm/rpm)
|
103/4.800
|
Động cơ điện
|
Động cơ
|
EM 47
|
Công suất (mã lực/rpm)
|
(100)136/3.410-9.697
|
Mô-men xoắn (Nm/rpm)
|
280/0-3.410
|
Pin
|
Loại pin
|
Lithium ion
|
Điện áp tối đa (V)
|
349
|
Phanh
|
Trước
|
Đĩa thông gió
|
Sau
|
Đĩa
|
Hệ thống treo
|
Trước
|
Macpherson - thanh cân bằng
|
Sau
|
Giằng xoắn - thanh cân bằng
|
Vành và lốp xe
|
Loại vành
|
Hợp kim
|
Kích thước lốp
|
205/55R17
|
Hệ thống lái
|
Trợ lực tay lái
|
Điện
|
Chế độ vận hành
|
Eco - Normal - Sport
|
Chệ độ thuần điện
|
Có
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 5
|
Tiêu hao nhiên liệu (L/km)
|
Ngoài đô thị
|
6.1 L
|
6.1 L
|
Kết hợp
|
4.6 L
|
4.6 L
|
Đô thị
|
2.2 L
|
2.2 L
|
Đánh giá Nissan Kicks 2024
Kích thước của Nissan Kicks 2024
Nissan Kicks e-Power có số đo dài x rộng x cao lần lượt là 4.305 x 1.760 x 1.615 (mm). Trục cơ sở của mẫu SUV này đạt 2.610 mm, nhỉnh hơn một chút so với các đối thủ Kia Seltos, Honda HR-V hay Hyundai Creta, đem đến không gian nội thất tương đối rộng rãi và thoáng đãng.
|
Nissan Kicks 2024 sở hữu thiết kế khá nhỏ gọn |
Bên cạnh đó, bán kính quay đầu chỉ 5,1 m cũng là một lợi thế của Nissan Kicks, giúp mẫu xe này có thể dễ dàng luồn lách trong các cung đường đô thị nhỏ, hẹp. Tuy nhiên, khoảng sáng gầm xe chỉ ở mức vừa phải 180 mm, là một trở ngại đáng kể khi phải di chuyển trên các cung đường off-road.
Tùy chọn màu sắc
Nissan Kicks 2024 có 5 màu sơn ngoại thất là xanh dương, đen, trắng, xám, đỏ, cam. Mỗi màu sắc đều làm tôn lên vẻ trẻ trung, năng động của mẫu SUV cỡ B này.
Thiết kế ngoại thất
Kicks 2024 sở hữu thiết kế trẻ trung, năng động, với điểm nhấn là cụm lưới tản nhiệt V-Motion mang ngôn ngữ thiết kế đặc trưng của Nissan. Nối liền lưới tản nhiệt là cặp đèn pha thiết kế sắc sảo với nhiều bóng LED xếp lớp ấn tượng. Toàn bộ hệ thống đều chiếu xa, chiếu gần, đèn chờ dẫn đường, đèn sương mù đều sử dụng bóng LED hiện đại.
|
Mặt ca lăng V-Motion trên Nissan Kicks 2024 |
Nét thể thao, năng động của Nissan Kicks 2024 càng thể hiện rõ nét khi tiến về phần thân với sự xuất hiện dày đặc của những đường gân dập nổi tạo cảm giác cứng cáp. Vành la-zăng hợp kim dạng 5 chấu khỏe khoắn, đi cùng với đó là bộ lốp Dunlop Enasave EC300 với thông số 205/55R17.
|
Thiết kế vành la-zăng của Nissan Kicks 2024 mang phong cách thể thao |
Gương chiếu hậu gắn liền cột A, tích hợp chỉnh điện/gập điện và đèn báo rẽ LED. Tay nắm cửa đồng màu thân xe tạo cái nhìn liền mạch và mang cảm giác sang trọng hơn cho chiếc SUV cỡ B.
Phần đuôi của Nissan Kicks được thiết kế khá ấn tượng. Cụm đèn hậu LED gây ấn tượng với kiểu dáng giống như một chiếc Boomerang, được nối liền với nhau với Logo Nissan ở chính giữa. Phần cản dưới mang phong cách khỏe khoắn, ống xả được giấu tinh tế ở dưới gầm xe.
Thông số
|
Nissan Kicks E
|
Nissan Kicks V
|
Ngoại thất
|
Cụm đèn trước
|
Đèn chiếu sáng gần
|
LED
|
Đèn chiếu sáng xa
|
LED
|
Đèn LED ban ngày
|
Có
|
Tự động bật/tắt
|
Không
|
Có
|
Lưới tản nhiệt
|
V-motion
|
Đèn báo phanh trên cao
|
Có
|
Đèn sương mù
|
Không
|
Có
|
Đèn ban ngày
|
Không
|
Đèn hậu
|
LED
|
LED
|
Gương chiếu hậu ngoài
|
Chỉnh điện
|
Có
|
Gập điện
|
Có
|
Đèn báo rẽ
|
Có
|
Có
|
Camera trên gương
|
Không
|
Có
|
Tay nắm cửa
|
Cùng màu thân xe
|
Loại ăng-ten
|
Vây cá
|
Nội thất
Khoang lái của Nissan Kicks được thiết kế hiện đại và trẻ trung. Xe được trang bị vô lăng 3 chấu bọc da với thiết kế kiểu D-Cut vát đáy thể thao, tích hợp nhiều phím chức năng bao gồm điều chỉnh âm lượng, đàm thoại rảnh tay, cruise control. Tuy nhiên, vị trí đặt của vô lăng trên Kicks 2024 được nhiều người đánh giá là hơn thấp, gây ra cảm giác mỏi tay khi lái xe đường dài.
|
Không gian nội thất của Nissan Kicks 2024 |
Phía sau vô lăng là đồng hồ lái analog và màn hình 7 inch cung cấp thông tin hỗ trợ lái cũng như hiển thị lượng pin của xe. Màn hình giải trí có kích thước 8 inch, tích hợp tính năng kết nối Apple CarPlay/Android Auto và cả hệ thống camera 360.
Khu vực cần số được bố trí gọn gàng với cần số điện tử, phanh tay điện tử, Auto Hold, các nút bấm khởi động, chuyển sang chế độ vận hành thuần điện,...
Nissan Kicks bản V được trang bị ghế ngồi bọc da, trong khi bản E chỉ có ghế nỉ. Hàng ghế trước được làm theo dạng Zero Gravity, mô tả cảm giác con người ở trạng thái không trọng lực. Hãng cho biết hệ thống ghế này mang tới sự thoải mái và hạn chế nhức mỏi trên các cung đường dài.
|
Nissan Kicks 2024 có ghế ngồi bọc da hoặc nỉ |
Sở hữu chiều dài cơ sở khá lớn so với các đối thủ trong phân khúc, mẫu SUV này có không gian hàng ghế thứ hai khá rộng rãi. Tuy nhiên, xe vẫn có một số điểm cần cải thiện như ghế không thể điều chỉ ngả, không có bệ tỳ tay, không có cổng gió điều hòa phía sau... Hi vọng, trong tương lai, Nissan Kick có thể cải thiện một số nhược điểm trên.
Bên cạnh đó, Nissan Kicks 2024 còn sở hữu nhiều trang bị khác như hộc chứa đồ quanh xe; cổng sạc cho hàng ghế sau; cửa kính 1 chạm ở ghế lái; hệ thống cao cấp; gương chiếu hậu trong xe có 2 chế độ ngày-đêm…
Trang bị nội thất
|
Cụm đồng hồ
|
Digital cùng màn hình 7 inch siêu sáng
|
Hệ thống giải trí
|
Màn hình
|
Màn hình 8 inch AM/FM/USB Bluetooth, kết nối Apple Carplay/ Android Auto
|
Chức năng kết nối điện thoại
|
Đàm thoại rảnh tay và chức năng kết nối Smartphone
|
Số loa
|
4
|
6
|
Chìa khóa thông minh
|
Có
|
Có
|
Khóa cửa điện
|
Có
|
Có
|
Chức năng khóa cửa từ xa
|
Có
|
Có
|
Điều khiển hành trình Cruise Control
|
Có
|
Có
|
Phanh tay điện tử + Auto hold
|
Có
|
Có
|
Cần số điện tử
|
Có
|
Có
|
Hệ thống điều hòa
|
Tự động
|
Tự động
|
Cửa sổ điều chỉnh điện
|
Lên xuống 1 chạm
|
Công nghệ an toàn
Bên cạnh không gian nội thất hiện đại, hệ thống công nghệ an toàn của Nissan Kicks 2024 cũng là điều thu hút khách hàng. Một số trang bị nổi bật trên mẫu SUV cỡ nhỏ này bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), phân phối lực phanh điện tử (EBD), cân bằng điện tử (VDC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)... Trên phiên bản cao cấp, xe được bổ sung camera 360, cảnh báo người lái tập trung, phát hiện vật thể di chuyển.
Thông số
|
Nissan Kicks E
|
Nissan Kicks V
|
Hệ thống báo động
|
Có
|
Mã hóa động cơ
|
Có
|
Hệ thống chống bó cứng
|
Có
|
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
|
Có
|
Phân phối lực phanh điện tử
|
Có
|
Cân bằng điện tử
|
Có
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo
|
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
|
Có
|
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS
|
Có
Có
|
Cảm biến lùi
|
Có
|
Túi khí người lái và hành khách phía trước
|
Có
|
Cảnh báo người lái mất tập trung
|
Không
|
Có
|
Camera 360
|
Không
|
Có
|
Chức năng phát hiện vật thể di chuyển
|
Không
|
Có
|
Nhắc nhở cài dây an toàn
|
Hàng ghế trước
|
Hàng ghế trước
|
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
|
Có
|
Dây đai an toàn
|
3 điểm cho tất cả các ghế
|
3 điểm cho tất cả các ghế
|
Túi khí bên hông phía trước
|
Không
|
Có
|
Túi khí rèm
|
Không
|
Có
|
Động cơ của Nissan Kicks 2024
Nissan Kicks 2024 là mẫu xe duy nhất tại Việt Nam sở hữu công nghệ e-Power. Đây là hệ thống hybrid độc quyền của Nissan, với kết cấu gồm một động cơ xăng 1.2L đóng vai trò như máy phát điện, cung cấp năng lượng cho mô-tơ điện hoạt động, cho công suất 134 mã lực. Với công nghệ e-Power, Kicks là mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu nhất phân khúc SUV cỡ B tại Việt Nam.
|
Nissan Kicks 2024 sở hữu động cơ dạng hybrid với ưu điểm tiết kiệm nhiên liệu |
Kicks 2024 được trang bị tính năng e-Pedal Step độc quyền của Nissan. Với tính năng này, khi người lái đạp phanh, động cơ tự động hãm tốc, can thiệp phù hợp với tốc độ di chuyển, đồng thời đèn phanh sẽtín hiệu cho các phương tiện phía sau. Năng lượng dư thừa khi đạp phanh sẽ được tái nạp vào hệ thống pin, giúp tiết kiệm năng lượng.
Khả năng tự sạc, tái tạo năng lượng giúp Kicks 2024 e-Power giải quyết được vấn đề trạm sạc, vốn là điều khiến nhiều người dùng xe thuần điện đau đầu. So với các loại xe cùng phân khúc dùng động cơ đốt trong truyền thống, Kicks 2024 tiết kiệm nhiên liệu hơn khá nhiều.
Công suất
|
134 mã lực
|
Mô-men xoắn
|
280 Nm
|
Hộp số
|
Không có
|
Hệ dẫn động
|
Cầu trước
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)
|
4.6L (đường hỗn hợp)
|
Ưu nhược điểm Nissan Kicks
Ưu điểm
- Xe nhập khẩu từ Thái Lan
- Thiết kế năng động, thể thao
- Hệ truyền động hybrid e-Power tiết kiệm nhiên liệu
- Hệ thống an toàn tiên tiến
Nhược điểm
- Hàng ghế hai chưa được thoải mái
- Chi phí sửa chữa, bảo dưỡng khá cao
- Khó tìm kiếm phụ tùng thay thế
- Giá cao so với đối thủ cùng phân khúc
So sánh Nissan Kicks 2024 với các đối thủ cùng phân khúc
Phân khúc SUV/Crossover cỡ B có khá nhiều mẫu xe hấp dẫn, đến từ nhiều thương hiệu khác nhau như Honda, Toyota, VW hay Mitsubishi, tuy nhiên, hai đối thủ lớn nhất của Nissan Kicks 2024 là Hyundai Creta và Kia Seltos.
Danh Mục
|
Hyundai Creta 1.5 Cao Cấp 2024
|
Nissan Kicks e-Power V 2024
|
Kia Seltos 1.4 Premium 2023
|
Giá
|
740.000.000 VNĐ
|
858.000.000 VNĐ
|
759.000.000 VNĐ
|
Kích thước (mm)
|
|
|
|
Chiều Dài
|
4.315
|
4.300
|
4.315
|
Chiều Rộng
|
1.790
|
1.760
|
1.800
|
Chiều Cao
|
1.660
|
1.615
|
1.645
|
Độ Dài Trục Cơ Sở
|
2.610
|
2.620
|
2.610
|
Khoảng Sáng Gầm
|
200
|
182
|
190
|
Động Cơ
|
|
|
|
Loại
|
Smartstream G1.5
|
e-Power (động cơ chạy máy phát điện)
|
Kappa 1.4 Turbo
|
Công Suất (hp)
|
113
|
136
|
138
|
Mô-men Xoắn (Nm)
|
144
|
280
|
242
|
Hộp Số
|
CVT
|
Hộp số 1 cấp
|
7AT
|
Chế Độ Lái
|
Có
|
Có
|
Có
|
Dung Tích Bình Xăng (lít)
|
40
|
41
|
50
|
Tiêu Thụ Nhiên Liệu (L/100km)
|
6.1
|
6.6
|
6.3
|
Lốp
|
215/60 R17
|
205/55 R17
|
215/60 R17
|
Nguồn Gốc
|
Indonesia
|
Thái Lan
|
Lắp ráp trong nước
|
Động Cơ Điện
|
|
|
|
Động Cơ
|
Không có
|
EM57
|
Không có
|
Công Suất (hp)
|
Không có
|
134
|
Không có
|
Mô-men Xoắn (Nm)
|
Không có
|
280
|
Không có
|
Chức Năng e-Pedal Step
|
Không có
|
Có
|
Không có
|
Ngoại Thất
|
|
|
|
Đèn Pha
|
LED
|
LED
|
LED
|
Đèn Sương Mù
|
LED
|
Không
|
LED
|
Đèn Ban Ngày
|
Có
|
Có
|
Có
|
Đèn Pha Tự Động
|
Có
|
Có
|
Có
|
Gương Chiếu Hậu
|
Chỉnh điện (sưởi và gập điện)
|
Chỉnh điện (sưởi và gập điện)
|
Chỉnh điện (sưởi và gập điện)
|
Camera Tích Hợp Ở Gương
|
Không có
|
Có
|
Không có
|
Nội Thất
|
|
|
|
Ghế Bọc Da
|
Có
|
Có
|
Có
|
Vô-lăng Bọc Da
|
Có
|
Có
|
Có
|
Ghế Lái Chỉnh Điện
|
Chỉnh điện
|
Chỉnh điện
|
Chỉnh Cơ
|
Làm Mát/ Sưởi Ấm Ghế Trước
|
Làm mát
|
Không
|
Làm mát
|
Cụm Đồng Hồ
|
10,25 inch (LCD)
|
7 inch (LCD)
|
10,25 inch (LCD)
|
Màn Hình Cảm Ứng
|
10,25 inch
|
8 inch
|
10,25 inch
|
Apple CarPlay/Android Auto
|
Có
|
Có
|
Có
|
Khóa Thông Minh, Khởi Động Nút Bấm
|
Có
|
Có
|
Có
|
Cửa Sổ Trời
|
Có
|
Không
|
Không
|
Công nghệ an Toàn
|
|
|
|
Túi Khí
|
6
|
6
|
6
|
Phanh ABS/EBD/BA
|
Có
|
Có
|
Có
|
Cân Bằng Điện Tử
|
Có
|
Có
|
Có
|
Kiểm Soát Lực Kéo
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hỗ Trợ Khởi Hành Ngang Dốc
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hỗ Trợ Đổ Đèo
|
Có
|
Không
|
Có
|
Tính Năng Cảnh Báo Điểm Mù
|
Có
|
Có
|
Có
|
Cảnh Báo Lệch Làn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Cảnh Báo Phương Tiện Cắt Ngang
|
Có
|
Có
|
Không
|
Cảm Biến Lùi
|
Có
|
Có
|
Có
|
Cảnh Báo Buồn Ngủ
|
Có
|
Không
|
Không
|
Phát Hiện Vật Thể Di Chuyển
|
Có
|
Không
|
Không
|
Cruise Control
|
Có
|
Có
|
Không
|
Camera
|
Camera lùi
|
360 độ
|
Camera lùi
|
Bộ Cảm Biến Áp Suất Lốp
|
Có
|
Có
|
Có
|
Kết luận:
Với thiết kế bắt mắt cùng động cơ tiết kiệm nhiên liệu, Nissan Kicks 2024 là một mẫu xe đáng chú ý trong phân khúc SUV cỡ B tại Việt Nam. Tuy nhiên, mức giá khá cao so với các đối thủ cùng phân khúc khiến cho mẫu xe này gặp khó trong việc tiếp cận người dùng.