Không chỉ là cường quốc quân sự hàng đầu, Mỹ còn là đồng minh thân cận nhất của Israel và là một người chơi toàn cầu với lợi ích sâu sắc tại Trung Đông.
Mỹ và Israel: Quan hệ chiến lược “không thể ly hôn”
Israel từ lâu đã là đối tác quan trọng nhất của Mỹ ở Trung Đông. Washington cung cấp hàng tỷ USD viện trợ quân sự mỗi năm, trong đó có các hệ thống vũ khí tiên tiến như F-35, Iron Dome, Arrow và David’s Sling. Hai nước chia sẻ mạng lưới tình báo, hợp tác công nghệ quốc phòng và huấn luyện quân sự. Không ngẫu nhiên khi trong cuộc chiến hiện tại, Israel lập tức nhờ Mỹ viện trợ các loại bom xuyên phá hầm ngầm – vũ khí mà Tel Aviv chưa sở hữu nhưng lại cần thiết để vô hiệu hóa các cơ sở hạt nhân dưới lòng đất của Iran như Fordow hay Natanz.
Bên cạnh yếu tố quân sự, liên minh này còn mang giá trị chiến lược: Mỹ xem Israel như “tiền đồn dân chủ” giữa một khu vực đầy biến động, nơi ảnh hưởng của Iran, Nga và Trung Quốc đang ngày càng mở rộng. Việc bảo vệ Israel không chỉ là nghĩa vụ đồng minh, mà còn là cách duy trì một trật tự do Mỹ dẫn dắt tại Trung Đông.
 |
Hoa Kỳ trong bài toán lưỡng nan tại Trung Đông |
Vì sao Iran luôn là “vấn đề” với Washington?
Từ sau cuộc cách mạng Hồi giáo năm 1979, Iran luôn đứng ngoài trật tự quốc tế do Mỹ thiết lập. Với chương trình hạt nhân gây tranh cãi, mạng lưới vũ trang ủy nhiệm trải rộng khắp khu vực (Hezbollah, Houthi, Hashd al-Shaabi…) và lập trường chống phương Tây rõ rệt, Tehran bị coi là mối đe dọa trực tiếp không chỉ với Israel, mà cả với hệ thống an ninh khu vực do Mỹ bảo trợ.
Dù đã giảm phụ thuộc vào dầu mỏ Trung Đông nhờ khai thác trong nước, Mỹ vẫn duy trì sự hiện diện quân sự mạnh mẽ tại khu vực, bởi lý do đơn giản: an ninh năng lượng toàn cầu. Eo biển Hormuz – nơi Iran có thể phong tỏa nếu bị dồn ép – là điểm trung chuyển gần 20% lượng dầu thô toàn cầu. Bất kỳ xáo trộn nào tại đây có thể gây khủng hoảng giá dầu, ảnh hưởng trực tiếp đến các đồng minh thân cận của Mỹ tại châu Á và châu Âu.
Không chỉ có dầu, Trung Đông còn là nơi Mỹ cạnh tranh ảnh hưởng quyết liệt với Nga và Trung Quốc. Nếu Washington rút lui, khoảng trống sẽ nhanh chóng bị lấp bởi các thế lực mới thông qua đầu tư, quân sự và ngoại giao. Trung Đông vì vậy không chỉ là “địa bàn” mà còn là “thước đo” sức mạnh toàn cầu của Hoa Kỳ.
Bên cạnh đó, Mỹ cũng lo ngại rằng nếu Iran thành công trong việc sở hữu vũ khí hạt nhân, các cường quốc khu vực khác như Ả Rập Xê Út, Thổ Nhĩ Kỳ hay Ai Cập sẽ chạy đua theo. Một Trung Đông có nhiều quốc gia hạt nhân sẽ làm sụp đổ mọi nỗ lực kiểm soát vũ khí toàn cầu và khiến Mỹ mất thế kiểm soát.
 |
Xung đột Iran - Israel có nguy cơ bùng phát |
Lưỡng nan tại Washington: can thiệp hay kiềm chế?
Khi cuộc chiến Iran–Israel bước sang những ngày căng thẳng quyết liệt, vai trò của Hoa Kỳ một lần nữa trở thành chủ đề tranh luận tại Washington và toàn bộ phương Tây. Mỹ vừa là người hỗ trợ chiến lược, vừa loay hoay với quyết định đưa mình vào một cuộc đối đầu quy mô lớn.
Từ đầu cuộc chiến, Israel đã tự tin tuyên bố giành quyền kiểm soát bầu trời Iran, tiến hành các đợt không kích sâu về phía mục tiêu hạt nhân và quân sự của Tehran bằng tên lửa hành trình và máy bay chiến đấu tàng hình F-35. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng nước này vẫn thiếu những khí tài đặc chủng—như bom xuyên bunker—để phá hủy hoàn toàn các cơ sở hạt nhân nằm sâu trong lòng đất như Fordow. Theo các chuyên gia, những vũ khí này chỉ có Mỹ mới sở hữu, khiến Israel phụ thuộc một phần vào sự trợ giúp quân sự từ Washington.
Sự hiện diện của Hoa Kỳ không chỉ giới hạn ở không khí chiến trường. Tính đến giữa tháng 6/2025, Mỹ đã điều hàng chục máy bay tiếp dầu và bổ sung lực lượng đến Trung Đông. Một số nguồn tin giấu tên tiết lộ rằng hơn 30 máy bay KC‑135R, KC‑46A đã được triển khai, cộng thêm nhóm tác chiến tàu sân bay USS Nimitz – tất cả nhằm chuẩn bị cho trường hợp can dự quân sự nếu cần thiết. Động thái này mở ra một loạt kịch bản: từ tiếp nhiên liệu hỗ trợ tàng hình cho tiêm kích Israel đến khả năng triển khai trực tiếp vào các đợt không kích.
Về mặt chính trị, Tổng thống Donald Trump, hiện đang giữ nhiệm kỳ thứ hai, thể hiện một thái độ “nửa cứng rắn, nửa kiềm chế”. Tổng thống Trump liên tục nhấn mạnh rằng Mỹ “kiểm soát hoàn toàn bầu trời Iran”, điều hàng chục máy bay tiếp dầu và nhóm tác chiến tàu sân bay đến khu vực. Tuy nhiên, ông cũng tạm thời từ chối yêu cầu bom bunker từ Israel, đồng thời cử đặc phái viên đề xuất nối lại đàm phán hạt nhân với Tehran.
Một số nghị sĩ Dân chủ và Cộng hòa như Thomas Massie và Ro Khanna đã thúc đẩy nghị quyết buộc Tổng thống phải được Quốc hội phê chuẩn trước khi đưa quân vào chiến đấu, như một cách kiềm chế việc mở rộng vai trò Mỹ. Ngoài ra, dư luận Mỹ cũng tỏ ra dè dặt: theo khảo sát Economist/YouGov tháng 6/2025, có tới 60% người dân Mỹ phản đối can thiệp quân sự vào Iran, bất chấp việc ủng hộ Israel.
Ở chiều ngược lại, Tehran cảnh báo rằng nếu Mỹ can thiệp, họ có thể trả đũa nhắm vào căn cứ Mỹ ở Iraq, triển khai phong tỏa eo biển Hormuz, thậm chí sử dụng các nhóm vũ trang ủy nhiệm tại khu vực – một kịch bản đủ để nước Mỹ phải cân nhắc một quyết định không chỉ chiến lược mà còn tiềm ẩn rủi ro địa chính trị lẫn kinh tế (giá dầu, an ninh chuỗi cung ứng).
Cuộc chiến Iran–Israel là một bài toán phức tạp với Mỹ. Bảo vệ đồng minh, duy trì ảnh hưởng, kiểm soát năng lượng, ngăn Iran hạt nhân – tất cả buộc Washington phải hiện diện. Nhưng nỗi ám ảnh về “những cuộc chiến bất tận” ở Trung Đông cũng khiến Nhà Trắng phải suy xét từng bước đi.
Giống như con dao hai lưỡi, bất kỳ động thái nào cũng có thể kéo Mỹ vào một cuộc đối đầu khu vực đầy rủi ro. Trong thế trận đó, chính sách đối ngoại của Mỹ đang được thử lửa – không chỉ trên chiến trường Trung Đông, mà cả trong lòng chính quốc.