Lịch sử bạo lực chính trị phức tạp của nước Mỹ

 Chỉ tính trong năm 2024, có đến 2 lần ứng viên Tổng thống Donald Trump bị ám sát hụt. Điều này có thể cho thấy xu hướng bạo lực chính trị tại Mỹ có xu hướng gia tăng và đây là một trong những xu hướng nguy hại có tầm ảnh hưởng toàn cầu.

Nhà khoa học chính trị Ted Robert Gurr (1936 – 2017) đã phát triển lý thuyết về bạo lực chính trị trong tác phẩm "Why Men Rebel". Trong đó, Gurr định nghĩa bạo lực chính trị là "việc sử dụng vũ lực bởi một nhóm hoặc cá nhân nhằm đạt được mục tiêu chính trị".

Theo Gurr, bạo lực chính trị là kết quả của sự bất mãn từ cảm giác bị áp bức hoặc tước đoạt quyền lợi, thường xuất hiện khi các nhóm hoặc cá nhân cảm thấy rằng họ không thể đạt được mục tiêu thông qua các biện pháp hòa bình hoặc hợp pháp.

Sự phân tích của Gurr về bạo lực chính trị đặc biệt hữu ích trong bối cảnh Mỹ thời gian qua, nơi sự phân chia xã hội và chính trị sâu sắc đôi khi đã dẫn đến những hành động cực đoan và ám sát các nhà lãnh đạo chính trị.

Tại Mỹ, bạo lực chính trị có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ thời kỳ nội chiến và mở rộng với các vụ ám sát các tổng thống như Abraham Lincoln (1865), James A. Garfield (1881), William McKinley (1901), và John F. Kennedy (1963).

Những vụ việc này thường gắn liền với xung đột sắc tộc, quyền lực và sự thay đổi lớn về chính sách. Từ đó đến nay, Mỹ tiếp tục phải đối mặt với các vụ ám sát hoặc ám sát hụt các lãnh đạo và chính trị gia, ví dụ điển hình là các vụ tấn công nhắm vào Donald Trump.

Một phần của sự gia tăng bạo lực chính trị là do sự bất mãn của một phần lớn dân số Mỹ, đặc biệt là những nhóm người cảm thấy bị gạt ra ngoài hoặc không được hệ thống chính trị hiện tại đại diện.

Những nhóm này, thường bị coi là "bị lãng quên", tin rằng bạo lực là cách duy nhất để đạt được công lý hay thay đổi.

Theo các nghiên cứu từ Pew ResearchGallup, khoảng 40% người dân Mỹ tin rằng hệ thống chính trị không hoạt động vì lợi ích của họ, điều này dẫn đến việc họ có thể đồng cảm với hành vi bạo lực chính trị.

Về xu hướng thúc đẩy bạo lực chính trị của Mỹ có thể lý giải bởi một số yếu tố. Trong đó, phân cực chính trị đang có xu hướng rõ rệt trong nền chính trị Mỹ. Nền chính trị Mỹ đang ngày càng bị chia rẽ, với hai phe phái lớn là Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa có những quan điểm xung khắc rõ rệt. Sự chia rẽ sâu sắc này đã kích động những nhóm cực đoan từ cả hai bên, không ngại sử dụng bạo lực để đạt được mục tiêu chính trị.

Bạo lực từ cả hai phía, như vụ bạo động tại Điện Capitol (2021) và các cuộc biểu tình vũ trang của nhóm cực hữu, đã đẩy Mỹ vào một chu kỳ nguy hiểm.

 Bức ảnh ông Trump giơ nắm đấm và phía sau là quốc kỳ Mỹ sau khi bị bắn đã lan tỏa mạnh trên mạng xã hội - Ảnh: AP

Xu hướng tiếp theo có thể kể đến là Chủ nghĩa dân túy. Chủ nghĩa dân túy, đặc biệt nổi bật trong các phong trào ủng hộ Donald Trump, là một trong những nguyên nhân lớn gây ra bạo lực chính trị. Những người ủng hộ dân túy thường có xu hướng chống lại tầng lớp tinh hoa chính trị, cảm thấy bị bỏ rơi trong quá trình ra quyết định, và từ đó sẵn sàng sử dụng bạo lực để phản kháng.

 Trong thời kỳ mạng xã hội và truyền thông đang có những bước phát triển vượt bậc trong việc định hướng, dẫn dắt dư luận, mạng xã hội trở thành nền tảng lý tưởng để lan truyền các tư tưởng cực đoan và bạo lực chính trị.

Các nền tảng như Twitter (nay là X), Facebook, Instagram… không chỉ là nơi chia sẻ thông tin mà còn khuếch đại sự phẫn nộ, thúc đẩy hành động bạo lực. Vụ ám sát hụt Donald Trump của Michael Sandford năm 2016 có thể minh chứng cho khả năng kích động bạo lực qua mạng xã hội.

Tâm lý chính trị mất niềm tin cũng đang là một xu hướng nguy hiểm. Theo các khảo sát gần đây được đăng trên trang https://www.wusf.org/ cho thấy, một phần đáng kể người dân Mỹ ủng hộ bạo lực chính trị, đặc biệt là những nhóm cảm thấy bị gạt ra bên lề hoặc không hài lòng với hệ thống chính trị hiện tại.

Một khảo sát trước cuộc bầu cử năm 2024 cho thấy 23% người Mỹ sẵn sàng ủng hộ bạo lực chính trị để khôi phục công lý hoặc đạt được sự thay đổi.

Các nhóm cụ thể cũng có xu hướng ủng hộ bạo lực chính trị nhiều hơn. Trên trang https://religionnews.com/ đã công bố con số 46% những người tin rằng cuộc bầu cử năm 2020 bị đánh cắp khỏi Donald Trump ủng hộ sử dụng bạo lực chính trị. Ngoài ra, 41% những người theo thuyết âm mưu như “thuyết thay thế” cũng đồng quan điểm.

Điều này cho thấy bạo lực chính trị ở Mỹ thường liên quan đến thông tin sai lệch và chủ nghĩa cực đoan ý thức hệ.

Những con số đã đưa ra có thể phản ánh sự phân hóa sâu sắc trong xã hội Mỹ, nơi mà nhiều công dân cảm thấy rằng bạo lực có thể là giải pháp khả thi duy nhất để khôi phục lại công lý hoặc dân chủ theo quan điểm của họ. Điều này không chỉ gây ra nguy cơ bất ổn trong nước mà còn có thể lan rộng, ảnh hưởng đến hòa bình và an ninh toàn cầu, khi sự mất niềm tin vào các giá trị dân chủ gia tăng.

Một phần lớn dân số Mỹ, đặc biệt là những nhóm dân cư bị lãng quên hoặc bất mãn với hệ thống chính trị hiện tại, cảm thấy rằng bạo lực là cách duy nhất để khôi phục công lý hoặc đạt được thay đổi.

Điều này càng trở nên nghiêm trọng khi những thông tin sai lệch lan truyền, làm suy yếu niềm tin vào các cuộc bầu cử và hệ thống dân chủ.

Sự nguy hại đến an ninh toàn cầu

Bạo lực chính trị không chỉ gây hại cho nội bộ nước Mỹ mà còn tạo ra những hiệu ứng toàn cầu nguy hiểm.

Mỹ từ lâu được coi là biểu tượng của nền dân chủ tự do, nhưng tình trạng bạo lực chính trị đang gây xói mòn lòng tin vào hệ thống này.

Các quốc gia khác, đặc biệt là các quốc gia đang chuyển đổi sang dân chủ, có thể bị ảnh hưởng bởi xu hướng bạo lực, đe dọa nền dân chủ non trẻ của họ. Những quốc gia như Brazil, Venezuela hay Hungary, nơi chủ nghĩa dân túy và chính trị phân cực cũng đang phát triển, có thể lấy Mỹ làm tiền lệ để biện minh cho hành động đàn áp chính trị.

Người biểu tình đụng độ với cảnh sát tại Paris. Ảnh: Rex 

Những hiện tượng này cho thấy có sự ổn định của hệ thống dân chủ có xu hướng suy yếu nghiêm trọng. Từ xu hướng suy yếu của hệ thống dân chủ tại Mỹ có thể dẫn đến sự kích thích các nhóm khủng bố quốc tế.

Các nhóm khủng bố quốc tế, như ISIS hay Al-Qaeda, có thể xem bạo lực chính trị tại Mỹ là cơ hội để lan rộng ảnh hưởng của mình. Sự chia rẽ và bất ổn ở Mỹ có thể được lợi dụng để tấn công vào hệ thống chính trị của các quốc gia khác hoặc để thúc đẩy các cuộc tấn công khủng bố.

Khi Mỹ bị chia rẽ và suy yếu vì bạo lực chính trị nội bộ, khả năng duy trì vai trò lãnh đạo toàn cầu của họ sẽ bị hạn chế.

Điều này có thể làm mất cân bằng trật tự thế giới, đẩy các khu vực tranh chấp vào tình trạng xung đột và làm suy giảm nỗ lực hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, thương mại, và an ninh.

Nguy cơ tiềm ẩn hơn cả là khi các xu hướng bạo lực chính trị ở Mỹ có thể truyền cảm hứng cho các phong trào tương tự tại các quốc gia khác. Chẳng hạn, các cuộc biểu tình vũ trang ở Mỹ có thể tạo động lực cho các nhóm cực đoan ở châu Âu hoặc Mỹ Latinh thực hiện hành động bạo lực, khiến nguy cơ xung đột leo thang không chỉ ở Mỹ mà trên toàn cầu.

Bạo lực chính trị tại Mỹ, từ các vụ ám sát tổng thống trong lịch sử đến những vụ ám sát hụt Donald Trump trong thập kỷ gần đây, phản ánh sự gia tăng căng thẳng chính trị và sự phân cực xã hội sâu sắc.

Xu hướng này không chỉ đe dọa sự ổn định của hệ thống chính trị Mỹ mà còn tạo ra những mối đe dọa toàn cầu.

Hệ quả của bạo lực chính trị, đặc biệt trong bối cảnh nước Mỹ đang đóng vai trò quan trọng trên trường quốc tế, có thể lan rộng, làm suy yếu an ninh toàn cầu và đẩy thế giới vào một thời kỳ bất ổn.

Các vụ ám sát hụt đối với Donald Trump

Vụ ám sát hụt tại Las Vegas (2016):

Trong chiến dịch tranh cử tổng thống năm 2016, Michael Steven Sandford cố gắng lấy súng của một cảnh sát tại một buổi vận động tranh cử để ám sát Donald Trump. Sandford thừa nhận đã lên kế hoạch kỹ càng và gặp vấn đề về tâm lý. Đây là một trong những dấu hiệu đầu tiên về sự leo thang của bạo lực đối với Trump ngay từ khi ông bước chân vào chính trường.

Vụ ám sát hụt tại Reno, Nevada (2016):

Cũng trong năm 2016, tại Reno, một người đàn ông bị cáo buộc cố gắng tiếp cận Trump trên sân khấu tại một buổi vận động tranh cử, khiến lực lượng mật vụ phải sơ tán ông ngay lập tức. Tuy không có vũ khí được phát hiện, vụ việc vẫn gây ra nỗi lo về an toàn của Trump trong suốt chiến dịch.

Vụ ám sát hụt tại Tulsa, Oklahoma (2020):

Vào năm 2020, Michael Avery Peters bị bắt sau khi cố gắng vượt qua an ninh tại một buổi vận động tranh cử ở Tulsa, Oklahoma với một khẩu súng. Mặc dù không có nổ súng, sự việc này chứng minh mức độ nguy hiểm mà Trump phải đối mặt trong các sự kiện tranh cử của mình.

Vụ gửi thư chứa chất độc Ricin (2020):

Một trong những vụ việc nghiêm trọng nhất xảy ra vào tháng 9 năm 2020, khi Pascale Ferrier, một công dân Canada, gửi một lá thư chứa chất độc ricin đến Nhà Trắng nhằm ám sát Trump. Lá thư này đã bị chặn lại trước khi đến tay ông, và Ferrier đã bị bắt tại biên giới Mỹ - Canada.

Ricin là một chất độc chết người không có thuốc giải, và vụ việc này nhấn mạnh mức độ nguy hiểm của các âm mưu ám sát nhằm vào Trump.

Vụ ám sát hụt tại Butler, Pennsylvania (2024):

Ngày 13 tháng 7 năm 2024, tại Pennsylvania, Thomas Matthew Crooks đã bắn vào Trump từ một vị trí trên cao, khiến ông bị thương nhẹ ở tai. Kẻ tấn công và một người tham dự khác thiệt mạng. Đây là một vụ tấn công nghiêm trọng trong bối cảnh bạo lực chính trị gia tăng ở Mỹ.

Vụ ám sát hụt tại Florida (2024):

Ngày 15 tháng 9 năm 2024, Ryan Wesley Routh bị phát hiện mang theo một khẩu súng trường giấu gần sân golf Trump International Golf Club ở Florida, nơi Trump thường chơi. May mắn thay, âm mưu này đã bị ngăn chặn kịp thời.

 

Hoàng Quỳnh