Truy xuất nguồn gốc (TXNG) là giải pháp công nghệ giúp xác định, theo dõi và kiểm soát thông tin về quá trình sản xuất, vận chuyển và phân phối của một sản phẩm. Đây là một trong những ứng dụng quan trọng của mã số mã vạch (MSMV), giúp kết nối dữ liệu về trạng thái của sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng.
Truy xuất nguồn gốc hoạt động như thế nào?
Hệ thống truy xuất nguồn gốc thường bao gồm một chuỗi thông tin được thu thập và lưu trữ thông qua mã số mã vạch, QR code hoặc RFID. Khi quét mã trên sản phẩm, người tiêu dùng có thể biết được:
Nguồn gốc nguyên liệu sản xuất
Quá trình chế biến, vận chuyển
Đơn vị phân phối, tổ chức hoặc cá nhân chịu trách nhiệm
Các chứng nhận chất lượng liên quan về kiểm định chất lượng sản phẩm
Lợi ích của truy xuất nguồn gốc
Với doanh nghiệp: Nâng cao uy tín, đảm bảo chất lượng sản phẩm và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
Với người tiêu dùng: Giúp kiểm tra chất lượng sản phẩm, tránh mua phải hàng giả, hàng không rõ nguồn gốc xuất xứ.
Với cơ quan quản lý: Giúp giám sát thị trường, chống gian lận thương mại, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
Tối ưu hóa chuỗi cung ứng: Truy xuất nguồn gốc giúp doanh nghiệp theo dõi và kiểm soát từng công đoạn trong chuỗi cung ứng, từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm cuối cùng.
Truy xuất nguồn gốc xuất hiện từ những năm 1970 khi mã số mã vạch bắt đầu được ứng dụng trong ngành bán lẻ tại Mỹ. Từ đó đến nay, công nghệ này dần được cải tiến và phát triển mạnh mẽ trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, điện tử…
Giai đoạn 1990 - 2000: Các nước châu Âu và Mỹ bắt đầu áp dụng truy xuất nguồn gốc để kiểm soát thực phẩm nhập khẩu và ngăn chặn các dịch bệnh liên quan đến thực phẩm.
Giai đoạn 2000 - 2010: Truy xuất nguồn gốc mở rộng sang nhiều ngành công nghiệp như dược phẩm, nông nghiệp, thời trang. Nhiều tiêu chuẩn quốc tế về TXNG được hình thành và áp dụng rộng rãi.
Giai đoạn 2010 - nay: Truy xuất nguồn gốc trở thành yêu cầu bắt buộc trong nhiều ngành hàng, đặc biệt tại châu Âu, Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc. Việc áp dụng blockchain, IoT và AI giúp TXNG trở nên minh bạch và chính xác hơn.
Sự phát triển của truy xuất nguồn gốc tại châu Á: Nhiều quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản đã triển khai hệ thống TXNG trên diện rộng để kiểm soát thực phẩm và dược phẩm, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
Truy xuất nguồn gốc tại Việt Nam
Xuất phát từ thực trạng, nguyên nhân và bối cảnh
Trong nhiều năm qua, Việt Nam đã phải đối mặt với các vấn đề như thực phẩm bẩn, hàng giả, hàng kém chất lượng tràn lan trên thị trường. Người tiêu dùng ngày càng đòi hỏi sự minh bạch về nguồn gốc, chất lượng sản phẩm.
Nhận thức được tầm quan trọng của TXNG, Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách, tiêu chuẩn và quy định để thúc đẩy doanh nghiệp triển khai TXNG trong sản xuất và kinh doanh. Đặc biệt, Thông tư 02/2024/TT-BKHCN đã đưa ra những hướng dẫn cụ thể về tiêu chuẩn, yêu cầu đối với hệ thống TXNG, giúp các doanh nghiệp có cơ sở thực hiện đồng bộ.
Cổng thông tin truy xuất nguồn gốc sản phẩm, hàng hóa quốc gia: Được xây dựng và quản lý bởi Trung tâm Mã số, mã vạch Quốc gia, cổng thông tin này đóng vai trò là nền tảng giúp doanh nghiệp đăng ký, kê khai và đồng bộ dữ liệu TXNG của sản phẩm theo tiêu chuẩn quốc gia. Thông qua cổng thông tin này, người tiêu dùng có thể dễ dàng tra cứu thông tin sản phẩm từ nhà sản xuất chính thống, tăng tính minh bạch và độ tin cậy trong thị trường.
-
Hợp tác quốc tế: Việt Nam đã ký kết nhiều thỏa thuận hợp tác với các tổ chức quốc tế để tiêu chuẩn hóa hệ thống TXNG, tham gia các dự án hợp tác quốc tế về truy xuất nguồn gốc, áp dụng các giải pháp tiên tiến để nâng cao khả năng truy xuất nguồn gốc và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
-
Khó khăn và thách thức của truy xuất nguồn gốc
Thiếu sự thống nhất về tiêu chuẩn TXNG giữa các quốc gia, gây khó khăn cho việc xuất khẩu hàng hóa.
Chi phí đầu tư hệ thống TXNG cao, khiến các doanh nghiệp nhỏ khó tiếp cận.
Vấn đề bảo mật dữ liệu: Việc số hóa toàn bộ chuỗi cung ứng đặt ra nguy cơ rò rỉ thông tin doanh nghiệp.
Thiếu nhận thức về TXNG trong cộng đồng: Nhiều người tiêu dùng chưa hiểu rõ giá trị của TXNG và cách sử dụng.
Nhận thức về TXNG còn hạn chế: Nhiều doanh nghiệp chưa hiểu rõ lợi ích của TXNG, dẫn đến sự chậm trễ trong triển khai.
Chưa có hệ thống TXNG đồng bộ: Hiện nay, nhiều đơn vị cung cấp giải pháp TXNG nhưng chưa có tiêu chuẩn chung, gây khó khăn trong việc tích hợp dữ liệu.
Tâm lý tiêu dùng chưa thay đổi: Người tiêu dùng vẫn chưa có thói quen kiểm tra TXNG khi mua sản phẩm.
Sự cạnh tranh giữa các hệ thống TXNG: Các giải pháp khác nhau có thể gây rối loạn và làm mất niềm tin của người tiêu dùng.
V/ Xu hướng phát triển TXNG trong tương lai
Ứng dụng Blockchain trong TXNG: Đảm bảo dữ liệu minh bạch, không thể sửa đổi.
Kết hợp IoT (Internet of Things): Giúp theo dõi sản phẩm theo thời gian thực.
Trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân tích dữ liệu TXNG: Cung cấp thông tin dự báo về chất lượng sản phẩm.
Truy xuất nguồn gốc không chỉ là xu hướng mà còn là yếu tố bắt buộc trong nền kinh tế hiện đại. Việc áp dụng TXNG không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm, mở rộng thị trường mà còn góp phần bảo vệ người tiêu dùng và nâng cao uy tín thương hiệu quốc gia. Tuy nhiên, để TXNG thực sự phát huy hiệu quả, cần có sự chung tay từ các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người tiêu dùng trong việc thực hiện, áp dụng, cải tiếp hệ thống cũng như các tiêu chuẩn một cách đồng bộ và minh bạch.
Những cải tiến công nghệ và sự hỗ trợ của Chính phủ sẽ giúp TXNG tại Việt Nam phát triển mạnh mẽ hơn, tạo nền tảng cho một thị trường minh bạch, an toàn và bền vững.