Mã định danh pháp nhân – Legal Entity Identifier (LEI) – được định nghĩa và tiêu chuẩn hóa trong tiêu chuẩn ISO 17442 do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) ban hành. Tiêu chuẩn này thiết lập cấu trúc chính thức của mã LEI và đưa ra các nguyên tắc giúp định danh các tổ chức tham gia vào các giao dịch tài chính toàn cầu.
🔎 Cấu trúc mã LEI gồm 20 ký tự, chia làm 4 phần:
Thành phần
|
Số ký tự
|
Nội dung
|
Phần 1
|
4 ký tự đầu
|
Mã định danh của tổ chức cấp mã LEI (LOU) được GLEIF công nhận
|
Phần 2
|
2 ký tự tiếp theo
|
Giá trị dự trữ – luôn là “00” trong tiêu chuẩn hiện tại
|
Phần 3
|
12 ký tự tiếp theo
|
Mã định danh riêng biệt của tổ chức pháp nhân (do LOU gán, đảm bảo không trùng lặp)
|
Phần 4
|
2 ký tự cuối
|
Số kiểm tra (Check digits), giúp xác minh tính hợp lệ của mã LEI
|
Ví dụ mã LEI:
529900T8BM49AURSDO55
→ trong đó:
5299 = mã tổ chức cấp LEI
00 = ký tự dự trữ
T8BM49AURSDO = mã doanh nghiệp
55 = số kiểm tra
Nguyên tắc gán mã LEI
Ai quản lý?
Toàn bộ hệ thống mã LEI được quản lý bởi Tổ chức Giám sát Hệ thống LEI toàn cầu (GLEIF), phối hợp với các tổ chức cấp mã LEI tại mỗi quốc gia – gọi là Local Operating Units (LOUs).
Tại Việt Nam, Trung tâm Mã số, Mã vạch Quốc gia (GS1 Vietnam) là đơn vị duy nhất được GLEIF ủy quyền cấp mã LEI.
Đăng ký mã LEI tại Việt Nam
Trung tâm Mã số, Mã vạch Quốc gia – GS1 Vietnam
Số 8 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
1900 636 218 – 024.3836.1463
qlkh@nbc.gov.vn
gs1.org.vn
Hoàng Đức